location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color 5550dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet 5550dn Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q3715A#425
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8291601267776
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 70486
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 00:58:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Color 5550dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - A3 27 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 600 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 160 MB Bộ xử lý được tích hợp 533 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Color 5550dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A3:
This short summary of the HP LaserJet Color 5550dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color 5550dn Printer, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A3, 27 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet Color 5550dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color 5550dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color 5550dn Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 27 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
28, 27
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
28 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
27 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
28 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
14 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
14 ppm
Thời gian khởi động
120 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (extra heavy, glossy, heavy, heavy glossy, high gloss images, intermediate, light, plain, recycle, tough), envelopes, labels, cardstock, transparencies
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
Letter, letter-R, legal, executive, tabloid (11 x 17 in), ledger, 16K, 8K, A3, A4, A4-R, A5, envelope (No. 10, DL, C5, B5, Monarch), B4-JIS, B5-JIS, executive-JIS, double postcard-JIS, 12 x 18 in, 8.5 x 13 in, A6, B6, RA3, statement, 76.2 x 98 to 306 x 470 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 200 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Via HP Jetdirect print servers: TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk, Apple Rendezvous compatible, DLC/LLC, Auto-IP, IP Direct Mode, NDS, Bindery, NCP, NDPS, iPrint, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP v 1 and v 2c, HTTP; may require software from the NOS vendor or third-party vendor: LPD, FTP Printing, IPP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
160 MB
Bộ nhớ trong tối đa
544 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
MIPS RISC
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
93 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
28 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.2.8, 10.3, 10.4, 10.5, 10.6; 4 MB RAM; 160 MB available hard disk space; USB port or AppleTalk, Bonjour connectivity solution
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
63 - 77 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
577 x 1550 x 640 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1010 x 780 x 822 mm
Trọng lượng
51,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
577 x 704 x 640 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
85 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM: HP PCL 6, HP PostScript Level 3 emulation (32-bit drivers only), HP PCL 5c (provided on add printer install)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
95 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung
500-sheet input tray 4 and feeder
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Loại nguồn cấp điện
110~220V
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 USB, 1 parallel, 2 EIO, 1 Ethernet, 1 Jetlink
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 to 306 x 470 mm; automatic two-sided printing, Tray 2, 3, 4, 5: 148 x 210 to 297 x 431.8 mm Tray 1: 3 x 5 to 12.05 x 18.5 in; automatic two-sided printing, Trays 2, 3, 4, 5: 5.8 x 8.3 to 11.7 x 17 in
Các đặc điểm khác
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3, A4, A5, A6, B4 (JIS), B5, B5 (JIS), B6, C5, DL, double postcard (JIS), Executive (JIS), RA3
Nâng cấp bộ nhớ
0,544 GB
Lề in dưới (A4)
5 mm
Lề in bên trái (A4)
5 mm
Lề in bên phải (A4)
5 mm
Lề in phía trên (A4)
5 mm
Các kiểu chữ
80 internal TrueType fonts scalable in HP PCL, 92 internal scalable fonts in HP Postscript Level 3 emulation (Euro symbol built-in); additional font solutions available via third-party flash memory cards
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: up to 200 g/m²; Tray 2, 3, 4, 5: up to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 60 - 200; Tray 2, 3, 4, 5: 60 - 120
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
40 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 7 ready. For more information go to http:///go/windows7. Some features may not be available. Windows Vista: 1 GHz processor, 512 MB RAM (check User’s Guide for minimum hard disk space); Windows 2000: 300 MHz processor, 64 MB RAM; Windows XP: 233 MHz processor, 64 MB RAM; for all systems: 180 MB availale hard disk space, CD-ROM drive or Internet connection, IEEE-1284 parallel port
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server, HP eToolbox
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A), printing A4 monochrome from standard tray at full engine speed
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC (- 10/+ 6%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
28 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
28 ppm
Công nghệ in màu
HP ImageREt 3600
Xử lý giấy
100-sheet multipurpose tray 1, 500-sheet input tray 2, optional 500-sheet input trays 3/4, 250-sheet output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
HP Jetdirect Fast Ethernet embedded print server Yes, via HP Jetdirect internal Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 802.11b wireless
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
250 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
OS/2, UNIX, Linux; basic printing support for DOS; current drivers and software are available from the Internet at /support/clj5550
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, A4, A5, B4-JIS, B5-JIS
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
LCD control panel display with 4 lines of text and capable of showing graphic animations; 3 LED status lights; Cancel job, Pause/Resume, Help (appears as a question mark), Select (appears as a checkmark), Up arrow, Down arrow, Back arrow buttons
Số lượng tối đa của khay giấy
5
Kích cỡ (khay 2)
A4, A3, A5, B4-JIS, B5-JIS
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
Up to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
Up to 120 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
500-sheet input trays (3), printer stand
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input Tray 2, automatic two-sided printing
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-sheet face-down output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
623 W
Độ an toàn
Argentina (TUV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-00), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Japan Radio Law, Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), (Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1), USA (UL-UL 60950, FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 Laser/LED Product
Mô tả quản lý bảo mật
Management security: SNMP v 3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication; wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40/64- and 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp
Color tables, formatter firmware, software drivers, 500-sheet input trays (1, 2, or 3), hard disk, printer stand, memory
Phần mềm có thể tải xuống được
Microsoft Windows 2000, XP (32-bit and 64-bit drivers), Server 2003 (32-bit and 64-bit drivers); Apple Macintosh OS 9 and later, Mac OS X v.10.1 and later
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Windows Vista Ready, Windows Server 2003 (32/64 bit); Mac OS 9
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
995,7 x 767,1 x 823 mm (39.2 x 30.2 x 32.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1010,9 x 779,8 x 823 mm (39.8 x 30.7 x 32.4")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
94,8 kg (208.9 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
57,7 cm (22.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
114 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
49 dB(A)
Đóng gáy kép
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
16 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
16 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
41 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, statement, executive, 11 x 17 in, ledger, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
84,8 kg (187 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 27
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 27
Kích cỡ
57,7 cm (22.7")
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 32 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
995 x 767 x 822 mm