location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP RP7 Retail System Model 7800 G540 2,5 GHz All-in-One 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RP7 Retail System Model 7800
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
T0F01EA#ABB
Hạng mục:
Thiết bị bán hàng quẹt thẻ
Thiết bị bán hàng quẹt thẻ Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 83079
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Mar 2023 22:05:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP RP7 Retail System Model 7800 G540 2,5 GHz All-in-One 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - All-in-One 38,1 cm (15")
  • - Màn hình cảm ứng
  • - Intel® Celeron® 2,5 GHz 2 MB
  • - DDR3-SDRAM 2 GB
  • - HDD 500 GB
  • - Gắn kèm (các) loa
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN PoweredUSB Cổng DVI
  • - Giá treo VESA Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 100 x 100 mm
  • - 180 W
Thêm>>>
Short summary description HP RP7 Retail System Model 7800 G540 2,5 GHz All-in-One 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng:
This short summary of the HP RP7 Retail System Model 7800 G540 2,5 GHz All-in-One 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP RP7 Retail System Model 7800, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 350 cd/m², Hệ thống điện dung chiếu, 700:1, 160°

Long summary description HP RP7 Retail System Model 7800 G540 2,5 GHz All-in-One 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng:
This is an auto-generated long summary of HP RP7 Retail System Model 7800 G540 2,5 GHz All-in-One 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP RP7 Retail System Model 7800. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels, Độ sáng màn hình: 350 cd/m². Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: G540, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 16 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Dung lượng ổ đĩa cứng: 500 GB. Hãng sản xuất bộ điều hợp đồ họa: Intel, Card màn hình: HD Graphics

Màn hình
Kích thước màn hình *
38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Độ sáng màn hình
350 cd/m²
Công nghệ màn hình cảm ứng
Hệ thống điện dung chiếu
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
700:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
140°
Tỉ lệ màn hình
4:3
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
G540
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý
2,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Chipset bo mạch chủ
Intel® Q67 Express
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
16 GB
Số lượng khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Đồ họa
Hãng sản xuất bộ điều hợp đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa
2
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0
6
PoweredUSB
Yes
Cổng DVI
Yes
Đường dây vào
Yes
Đường dây ra
Yes
Số lượng cổng song song
1
Cổng RS-232
2
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng RJ-12
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Loại khung
All-in-One
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Cấu trúc hệ điều hành
32-bit
Điện
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Nguồn điện
180 W
Công thái học
Giá treo VESA
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
366 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
43 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
40 mm
Trọng lượng
6,25 kg
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG