location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Kensington k33997ww Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Kensington Check ‘Kensington’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
k33997ww
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
K33997WW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0085896339977 show
Hạng mục:
Nền để cài đặt một máy tính di động. Trạm dừng điển hình chứa các khe cho các thẻ mở rộng, các khoang cho thiết bị lưu trữ, và các ổ nối Nhập/Xuất cho các thiết bị ngoại vi như máy in hoặc màn hình. Một khi được lắp vào trạm nối, máy tính di động sẽ trở thành một máy tính kiểu mẫu để bàn. Quan trọng nhất là cùng một dữ liệu có thể được truy cập ở cả hai chế độ vì nó tồn tại ở các ổ đĩa của máy tính di động. Ý tưởng trạm nối là để bạn đồng thời có thể tận hưởng các khả năng mở rộng của các máy tính mẫu màn hình nền với khả năng di chuyển của các máy tính xách tay. Hơn nữa, trạm nối cho phép bạn sử dụng một bàn phím kích cỡ toàn phần và màn hình khi bạn không di chuyển.
Trạm nối Check ‘Kensington’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Kensington: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 194380
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Jan 2024 11:53:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Kensington K33997WW user manual (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Kensington k33997ww Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B
  • - USB Power Delivery
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,1000,100 Mbit/s
  • - Khe cắm khóa cáp
Thêm>>>
Short summary description Kensington k33997ww Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B Màu đen:
This short summary of the Kensington k33997ww Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Kensington k33997ww, Có dây, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B, 10,1000,100 Mbit/s, Màu đen, 5 Gbit/s, 2K Ultra HD

Long summary description Kensington k33997ww Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Kensington k33997ww Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Kensington k33997ww. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,1000,100 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tốc độ truyền dữ liệu: 5 Gbit/s, Kiểu HD: 2K Ultra HD. Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện đầu vào: 0.8 A. Chứng chỉ bền vững: RoHS

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
USB Power Delivery
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.3
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.1
Giắc cắm micro *
Yes
Đầu ra tai nghe *
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 1000, 100 Mbit/s
Hiệu suất
Tốc độ truyền dữ liệu
5 Gbit/s
Kiểu HD
2K Ultra HD
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
2560 x 1600 pixels
Số lượng màn hình được hỗ trợ
2
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Giá treo VESA
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Vật liệu vỏ bọc
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS)
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
FCC, CE, WEEE, REACH, C-Tick
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện
Điện đầu vào
0.8 A
Điện áp đầu ra
5 V
Điện đầu ra
4 A
Các loại phích cắm tương thích
AU, EU, UK, US
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 80 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
198 mm
Độ dày
80 mm
Chiều cao
34 mm
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
249 mm
Chiều sâu của kiện hàng
165 mm
Chiều cao của kiện hàng
84 mm
Trọng lượng thùng hàng
860 g
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-A đến USB Type-B
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
3 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
macOS 10.14 or above; Windows 7 or above
Số lượng cổng USB
6
Quốc gia Distributor
México 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
United States 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)