location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X925de La de A3 600 x 600 DPI 31 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X925de
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
24Z0361
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 35483
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X925de La de A3 600 x 600 DPI 31 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 31 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1536 MB 1000 MHz
  • - 79,3 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X925de La de A3 600 x 600 DPI 31 ppm:
This short summary of the Lexmark X925de La de A3 600 x 600 DPI 31 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X925de, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A3

Long summary description Lexmark X925de La de A3 600 x 600 DPI 31 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X925de La de A3 600 x 600 DPI 31 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X925de. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 31 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
31 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
31 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11 giây
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
31 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
31 cpm
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
10000
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS, xHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
450 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4, AppleTalk, TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA, DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Các phương pháp in mạng lưới
LPR/LPD, Direct IP, HTTP, NDPS/NEPS, Enhanced IP, FTP, TFTP, IPP 1.1, ThinPrint
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1536 MB
Tốc độ vi xử lý
1000 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
39 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Kích thước màn hình
25,9 cm (10.2")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
CAN/CSA-C22.2 60950-1-07, ICES-003, US FDA, BSMI, CNS 13438, VCCI, FCC, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, NOM-019-SCFI-1998, CE, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022, EN 55024, GS (TÜV), SAT, SABS, ZIK, KPSIM, Bel GISS, GOST-R, UL AR, CS, TÜV Rh, ACMA, AS/NZS 60950-1, CCC, CISPIR 22, MIC Mark, EK-K60950, PSB
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
79,3 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
110 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
672 x 668 x 771 mm
Bộ nhớ trong tối đa
1,536 GB
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
672,1 x 668 x 770,9 mm (26.5 x 26.3 x 30.4")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
788,9 x 798,1 x 1182,1 mm (31.1 x 31.4 x 46.5")
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
9,07 kg (20 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
79,3 kg (174.8 lbs)
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
789 x 798 x 1182 mm