location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 43UH661V tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
43UH661V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
43UH661V
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087785562 show
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88178
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG 43UH661V tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 109,2 cm (43") LED LED nền
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - PMI (Picture Mastering Index) 1200
  • - DVB-CI+, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 52 W
Thêm>>>
Short summary description LG 43UH661V tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc:
This short summary of the LG 43UH661V tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 43UH661V, 109,2 cm (43"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Bạc

Long summary description LG 43UH661V tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc:
This is an auto-generated long summary of LG 43UH661V tivi 109,2 cm (43") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 43UH661V. Kích thước màn hình: 109,2 cm (43"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: LED nền. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PMI (Picture Mastering Index) 1200, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-CI+, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
109,2 cm (43")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
LED nền
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Công nghệ chuyển động *
PMI (Picture Mastering Index) 1200
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
108 cm
Tỷ lệ độ chói cao nhất
65 phần trăm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-CI+, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Hệ điều hành Web OS
Phiên bản hệ điều hành
3,0
Định thời gian
Yes
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Game, Ảnh, Thể thao, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS-HD
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Hỗ trợ định dạng video
H.265
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.0a
Cổng giao tiếp
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
2
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng quản lý
Chế độ ECO
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
52 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
973 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
245 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
627 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
973 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
77,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
572 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9,5 kg
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1075 mm
Chiều sâu của kiện hàng
175 mm
Chiều cao của kiện hàng
660 mm
Trọng lượng thùng hàng
13 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
76 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)