location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG M2380D-PZ tivi 58,4 cm (23") Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M2380D-PZ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
M2380D-PZ show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 130566
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 May 2023 14:43:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG M2380D-PZ tivi 58,4 cm (23") Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 58,4 cm (23")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 5 ms
  • - Giá treo VESA 75 x 75 mm
  • - 44 W
Thêm>>>
Short summary description LG M2380D-PZ tivi 58,4 cm (23") Full HD Màu đen:
This short summary of the LG M2380D-PZ tivi 58,4 cm (23") Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG M2380D-PZ, 58,4 cm (23"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Màu đen

Long summary description LG M2380D-PZ tivi 58,4 cm (23") Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG M2380D-PZ tivi 58,4 cm (23") Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG M2380D-PZ. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
58,4 cm (23")
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ phản chiếu (động)
5000000:1
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
10 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Hiệu suất
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra video phức hợp
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
44 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
73,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
547 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
427,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
57,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
547 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
407,8 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,4 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
624 x 470 x 140 mm
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng thùng hàng
6,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khe cắm khóa cáp
No
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
64 kWh
Máy ảnh đi kèm
No
HDMI
Yes
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,265 x 0,265 mm
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
D
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)