location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG RC8055AP2F máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg A++ Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RC8055AP2F
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RC8055AP2F
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087438666
Hạng mục:
Machines used for drying clothes and sheets.
Máy sấy quần áo Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88538
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:15:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.6 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description LG RC8055AP2F máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg A++ Màu trắng:
This short summary of the LG RC8055AP2F máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg A++ Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG RC8055AP2F, Đặt riêng, Nạp cửa trước, Bơm nhiệt, Màu trắng, Quay, Cảm ứng, Bên phải

Long summary description LG RC8055AP2F máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg A++ Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of LG RC8055AP2F máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg A++ Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

LG RC8055AP2F. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Kiểu nạp: Nạp cửa trước, Hệ thống sấy khô: Bơm nhiệt. Dung lượng của trống: 8 kg, Lớp sấy khô: A, Các chương trình sấy: Len, Mix, Thể thao, Nhanh, Giặt nhẹ nhàng, Quần bò hay quần jean/denim, Vải bông, Synthetics. Điều chỉnh chân đế: 1 cm. Lớp hiệu quả năng lượng: A++, Năng lượng tiêu thụ: 1,98 kWh, Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 236 kWh. Độ dày: 600 mm, Chiều rộng: 590 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Hệ thống sấy khô *
Bơm nhiệt
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa
Bên phải
Kiểu kiểm soát *
Quay, Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
8 kg
Lớp sấy khô *
A
Số lượng các chương trình sấy khô
14
Các chương trình sấy *
Len, Mix, Thể thao, Nhanh, Giặt nhẹ nhàng, Quần bò hay quần jean/denim, Vải bông, Synthetics
Thời gian của chu trình *
198 min
Mức độ ồn *
64 dB
Chức năng chống nhàu
Yes
Công thái học
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Đèn bên trong trống
Yes
Đèn chỉ thị thời gian còn lại
Yes
Máy rung âm
Yes
Công thái học
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Điều chỉnh chân đế
1 cm
Tự làm sạch *
Yes
Thông báo làm sạch bộ lọc
Yes
Bộ chỉ thị đầy bình nước
Yes
Điện
Lớp hiệu quả năng lượng *
A++
Tải kết nối
1800 W
Điện áp AC đầu vào
230 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Năng lượng tiêu thụ *
1,98 kWh
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
236 kWh
Nguồn nhiệt *
Chạy bằng điện
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
590 mm
Độ dày *
600 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
56 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
660 mm
Chiều sâu của kiện hàng
702 mm
Chiều cao của kiện hàng
910 mm
Trọng lượng thùng hàng
61 kg