location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI Z97A GAMING 7 Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z97A GAMING 7
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7916-010R
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘MSI’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 118123
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI Z97A GAMING 7 Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 1150 (Socket H3) Intel® Core™ i7
  • - Máy tính cá nhân ATX Intel® Z97 7.1 kênh
  • - DDR3-SDRAM, DDR3L-SDRAM 4 DIMM Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB
  • - SATA III
  • - 2-Way SLI, 3-Way CrossFireX
  • - Cầu nối xóa CMOS Phím xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description MSI Z97A GAMING 7 Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX:
This short summary of the MSI Z97A GAMING 7 Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI Z97A GAMING 7, Intel, LGA 1150 (Socket H3), Intel® Core™ i7, DDR3-SDRAM, DDR3L-SDRAM, 32 GB, DIMM

Long summary description MSI Z97A GAMING 7 Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX:
This is an auto-generated long summary of MSI Z97A GAMING 7 Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI Z97A GAMING 7. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1150 (Socket H3), Các bộ xử lý tương thích: Intel® Core™ i7. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR3-SDRAM, DDR3L-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: SATA III, Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 5, 10. Hỗ trợ công nghệ xử lý song song: 2-Way SLI, 3-Way CrossFireX. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Bigfoot Killer E2205

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1150 (Socket H3)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Core™ i7
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR3-SDRAM, DDR3L-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
1066, 1333, 1600, 1866, 2000, 2133, 2200, 2400, 2600, 2666, 2800, 3000, 3100, 3200, 3300 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA III
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 10
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
2-Way SLI, 3-Way CrossFireX
Phiên bản DirectX
11
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
1
Số lượng cổng kết nối SATA III *
8
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt nguồn
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Ổ nối điện EPS (8 chân)
Yes
Bộ nối TPM
Yes
Đầu cổng theo thứ tự
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
6
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
6
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Bigfoot Killer E2205
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® Z97
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8.1
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
4
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
3
Số lượng khe cắm M.2 (M)
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Phím xóa CMOS
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Intel Extreme Memory Profile (XMP)
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
30,5 mm
Độ dày
24,4 mm
Các đặc điểm khác
Nút chuyển đổi BIOS
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
MSI Z170I GAMING PRO AC Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) mini ITX MSI Z170I GAMING PRO AC Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) mini ITX
(show image)
7980-001R Z170I GAMING PRO AC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
MSI Z170a Gaming M9 ACK Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) ATX MSI Z170a Gaming M9 ACK Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) ATX
(show image)
7966-001R Z170a Gaming M9 ACK 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
MSI Z170A GAMING M5 Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) ATX MSI Z170A GAMING M5 Intel® Z170 LGA 1151 (Socket H4) ATX
(show image)
7977-001R Z170A GAMING M5 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
MSI 970 GAMING AMD 970 Socket AM3+ ATX MSI 970 GAMING AMD 970 Socket AM3+ ATX
(show image)
7693-040R 970 GAMING 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
MSI Z97-G45 GAMING Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX MSI Z97-G45 GAMING Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX
(show image)
7821-002R Z97-G45 GAMING 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
MSI H81M-P33 Intel® H81 LGA 1150 (Socket H3) micro ATX MSI H81M-P33 Intel® H81 LGA 1150 (Socket H3) micro ATX
(show image)
7817-019R H81M-P33 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)