location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Nanocable 10.16.3301-BK bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Nanocable Check ‘Nanocable’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
10.16.3301-BK
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
10.16.3301-BK
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8433281007994
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Nanocable: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22091
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:06:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Nanocable 10.16.3301-BK bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen:
This short summary of the Nanocable 10.16.3301-BK bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Nanocable 10.16.3301-BK, 0,15 m, Màu đen, RoHS, 175 mm, 15 mm, 210 mm

Long summary description Nanocable 10.16.3301-BK bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Nanocable 10.16.3301-BK bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Nanocable 10.16.3301-BK. Chiều dài dây cáp: 0,15 m, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Chứng nhận: RoHS. Chiều rộng của kiện hàng: 175 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 15 mm, Chiều cao của kiện hàng: 210 mm. Trọng lượng hộp ngoài: 9 kg, Dung tích cạc tông chính: 336 cm³, Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính: 150 pc(s)

Tính năng
Chiều dài dây cáp *
0,15 m
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Chứng nhận
RoHS
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
175 mm
Chiều sâu của kiện hàng
15 mm
Chiều cao của kiện hàng
210 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
61 g
Dung tích gói sản phẩm
224 cm³
Các số liệu kích thước
Trọng lượng hộp ngoài
9 kg
Dung tích cạc tông chính
336 cm³
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
150 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Nanocable 10.16.3302-BK bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen Nanocable 10.16.3302-BK bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen
(show image)
10.16.3302-BK 10.16.3302-BK 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Nanocable 10.16.2008-BK bộ chuyển đổi cáp video 0,1 m Màu đen Nanocable 10.16.2008-BK bộ chuyển đổi cáp video 0,1 m Màu đen
(show image)
10.16.2008-BK 10.16.2008-BK 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Nanocable 10.16.2001-BK bộ chuyển đổi cáp video 0,1 m Màu đen Nanocable 10.16.2001-BK bộ chuyển đổi cáp video 0,1 m Màu đen
(show image)
10.16.2001-BK 10.16.2001-BK 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Nanocable 10.16.0202 bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen Nanocable 10.16.0202 bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen
(show image)
10.16.0202 10.16.0202 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Nanocable 10.16.0202-W bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu trắng Nanocable 10.16.0202-W bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu trắng
(show image)
10.16.0202-W 10.16.0202-W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Nanocable 10.16.0102-W bộ chuyển đổi cáp video Màu trắng Nanocable 10.16.0102-W bộ chuyển đổi cáp video Màu trắng
(show image)
10.16.0102-W 10.16.0102-W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Nanocable 10.16.0502 bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen Nanocable 10.16.0502 bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen
(show image)
10.16.0502 10.16.0502 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Nanocable 10.16.0802 bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen Nanocable 10.16.0802 bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen
(show image)
10.16.0802 10.16.0802 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Nanocable 10.16.0102 bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen Nanocable 10.16.0102 bộ chuyển đổi cáp video 0,15 m Màu đen
(show image)
10.16.0102 10.16.0102 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)