location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 8500 series 50PUT8509A/98 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
8500 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
50PUT8509A/98
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50PUT8509A/98
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718863006573
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 82005
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 8500 series 50PUT8509A/98 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 127 cm (50")
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz
  • - DVB-T, DVB-T2 NTSC, PAL, SECAM
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
  • - Giá treo VESA 400 x 200 mm
Thêm>>>
Short summary description Philips 8500 series 50PUT8509A/98 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Philips 8500 series 50PUT8509A/98 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 8500 series 50PUT8509A/98, 127 cm (50"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen, Màu xám

Long summary description Philips 8500 series 50PUT8509A/98 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Philips 8500 series 50PUT8509A/98 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 8500 series 50PUT8509A/98. Kích thước màn hình: 127 cm (50"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
127 cm (50")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
Zoom, 4:3, 16:9
Công nghệ chuyển động *
PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz
Tần số quét thật
60 Hz
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
127 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Ứng dụng xem video
YouTube
Ứng dụng phong cách sống
Skype, Twitter
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
20 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 200 mm
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVI, H.264, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VC-1, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AMR, LPCM, M4A, MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, JPS, PNG, PNS
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Số lõi bộ xử lý
2
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
1
Kiểu kết nối RF
IEC
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Tắt tiếng hình ảnh (dành cho radio)
Yes
Chế độ ECO
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Firmware có thể nâng cấp thông qua
Auto upgrade wizard, Network, USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1123 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
280 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
722 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
17,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1123 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
39 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
662 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
16,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1320 mm
Chiều sâu của kiện hàng
133 mm
Chiều cao của kiện hàng
771 mm
Trọng lượng thùng hàng
22 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 6800 series 50PUT6800/98 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m² Philips 6800 series 50PUT6800/98 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²
(show image)
50PUT6800/98 50PUT6800/98
Philips 6800 series 50PUT6800/79 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m² Philips 6800 series 50PUT6800/79 tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²
(show image)
50PUT6800/79 50PUT6800/79