location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips DVDR7300H/19 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu ghi đĩa DVD Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DVDR7300H/19
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DVDR7300H/19
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895905053
Hạng mục:
Với sự trợ giúp của thiết bị chạy/ghi thu DVD bạn có thể xem/ghi video chất lượng cao, nghe đĩa MP3, đĩa CD và đĩa DVD âm thanh cũng như xem ảnh dưới dạng JPG. Đầu ghi DVD thường có ổ cứng tích hợp, bạn có thể ghi video tại nhà, biên soạn đĩa và sau đó in thành đĩa, hoặc ghi lại chương trình TV ưa thích của bạn để bạn có thể xem lúc khác. Một số đầu ghi DVD thậm chí còn tự động và nhận dạng: chỉ cần bật đĩa khoảng nửa tiếng sau khi chương trình được phát sóng và nó sẽ bỏ qua tất cả những quảng cáo không mong muốn cho bạn, như vậy bạn sẽ không bao giờ phải xem quảng cáo nếu bạn không muốn!
Đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 98436
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips DVDR7300H/19 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu ghi đĩa DVD Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đầu ghi đĩa DVD Bạc
  • - Hỗ trợ định dạng video: MPEG1, MPEG2
  • - Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, PCM
  • - Đầu ra quét lũy tiến
Thêm>>>
Short summary description Philips DVDR7300H/19 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu ghi đĩa DVD Bạc:
This short summary of the Philips DVDR7300H/19 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu ghi đĩa DVD Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips DVDR7300H/19, NTSC, PAL, SECAM, 10-Bit/54MHz, 24-bit/96kHz, MPEG1, MPEG2, MP3, PCM, 35 W

Long summary description Philips DVDR7300H/19 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu ghi đĩa DVD Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips DVDR7300H/19 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu ghi đĩa DVD Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips DVDR7300H/19. Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, PAL, SECAM, Bộ chuyển Video D/A (DAC): 10-Bit/54MHz. Bộ chuyển Âm thanh D/A (DAC): 24-bit/96kHz. Hỗ trợ định dạng video: MPEG1, MPEG2, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, PCM. Tiêu thụ năng lượng: 35 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 3 W. Trọng lượng: 5 kg

Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL, SECAM
Đầu ra quét lũy tiến *
Yes
Bộ chuyển Video D/A (DAC)
10-Bit/54MHz
Âm thanh
Bộ chuyển Âm thanh D/A (DAC)
24-bit/96kHz
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng video *
MPEG1, MPEG2
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, PCM
Cổng giao tiếp
S-Video vào
1
S-Video ra
1
Đầu ra video phức hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số *
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số *
1
Chi tiết kỹ thuật
Loại thiết bị *
Đầu ghi đĩa DVD
Màu sắc sản phẩm
Bạc
Điện
Tiêu thụ năng lượng
35 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
5 kg
Ổ cứng
Dung lượng ổ đĩa cứng
250 GB
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,5 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
549 x 443 x 160 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
200-240 V, 50Hz
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
435 x 335 x 76 mm
Các cổng vào/ ra
• RF antenna in / TV out, SCART1 (CVBS, S-vide o/RGB out), SCART2 (CVBS, S-video/RGB in), ComponentVideo out Progressive, S-Video out, Composite video (CVBS) out, Analog audio Left/Right out 2x, Digital optical out, Digital coaxial out, G-link (TV Guide link) • Front: Audio L/R in, CVBS in, i.Link (DV-input), S-Video Y/C
Chức năng bảo vệ
Child Lock
Tốc độ bit
32-256 kbps & VBR