location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips GoGear SA1350/02 máy MP3/MP4 1 GB

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
GoGear
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SA1350/02
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SA1350/02 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581327286
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 39439
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:21:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips GoGear SA1350/02 máy MP3/MP4 1 GB
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phần sụn có thể nâng cấp được
  • - Flash memory 1 GB
  • - OLED 128 x 64 pixels
  • - Kết nối tai nghe: 3.5 mm
  • - 85 dB
  • - Giao diện: USB 2.0
  • - Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 10 h Hợp chất cao phân tử Lithi Lithium Polymer (LiPo) 300 mAh
Thêm>>>
Short summary description Philips GoGear SA1350/02 máy MP3/MP4 1 GB:
This short summary of the Philips GoGear SA1350/02 máy MP3/MP4 1 GB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips GoGear SA1350/02, 1 GB, OLED, USB 2.0, 40 g

Long summary description Philips GoGear SA1350/02 máy MP3/MP4 1 GB:
This is an auto-generated long summary of Philips GoGear SA1350/02 máy MP3/MP4 1 GB based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips GoGear SA1350/02. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 GB. Màn hình hiển thị: OLED. Giao diện: USB 2.0. Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 10 h. Trọng lượng: 40 g

Hiệu suất
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Flash memory
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
OLED
Độ phân giải màn hình
128 x 64 pixels
Đèn nền
Yes
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Tai nghe
Kết nối tai nghe *
3.5 mm
Âm thanh
Công suất đầu ra mỗi kênh
5 mW
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
85 dB
Tốc độ bit MP3
8 - 320 Kbit/s
Tốc độ bit WMA
5 - 192 Kbit/s
Tốc độ mẫu WMA
8, 11.025, 16, 22.050, 32, 44.1, 48 kHz
Dải tần số
30 - 18000 Hz
Chế độ cân bằng
Tùy chỉnh
Vô tuyến
Đài FM *
No
Cổng giao tiếp
Giao diện
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
USB 2.0
Điện
Loại pin
Hợp chất cao phân tử Lithi
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin
300 mAh
Điện
Thời gian sạc pin
4 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục *
10 h
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II or better
Ổ CD-ROM cần có
Yes
yêu cầu có card Video
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
40 g
Độ dày
15 mm
Chiều cao
80,5 mm
Chiều rộng
31,5 mm
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Loại gấp
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
50 MB
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
31,5 x 80,5 x 15 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Me, 2000 or XP
Mô tả công suất đầu ra
5
Bộ nhớ chỉ đọc CD
Yes
Bộ phận quản lý thiết bị
Firmware Manager
Loại bộ nhớ trong
NAND
Dây cáp USB
AY3914
Yêu cầu có card âm thanh
Yes
Các chức năng
Keypad lock