location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SPC650NC/00 webcam 640 x 480 pixels USB

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SPC650NC/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SPC650NC/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Webcam là một máy ảnh video kỹ thuật số có thể kết nối trực tiếp với một máy tính hoặc một hệ thống và không thể sử dụng riêng rẽ được. Webcam rất thích hợp cho các cuộc gọi điện có sử dụng video và tán gẫu: cuối cùng bạn có thể nhìn thấy bạn bè ở xa hoặc gia đình của mình ở xa trong khi nói chuyện/tán gẫu! Mạng lưới gắn webcam có thể được sử dụng như các máy quay an ninh với giá thành chấp nhận được.
Webcam Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32744
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SPC650NC/00 webcam 640 x 480 pixels USB
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 640 x 480 pixels 30 fps
  • - Micrô gắn kèm
  • - Giao diện: USB
Thêm>>>
Short summary description Philips SPC650NC/00 webcam 640 x 480 pixels USB:
This short summary of the Philips SPC650NC/00 webcam 640 x 480 pixels USB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SPC650NC/00, 640 x 480 pixels, 30 fps, 24 bit, 5 lx, USB, CMOS

Long summary description Philips SPC650NC/00 webcam 640 x 480 pixels USB:
This is an auto-generated long summary of Philips SPC650NC/00 webcam 640 x 480 pixels USB based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SPC650NC/00. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels, Tốc độ khung hình: 30 fps, Độ sâu của màu: 24 bit. Giao diện: USB, Loại cảm biến: CMOS, Chiều dài dây cáp: 2 m. Chiều rộng: 74 mm, Độ dày: 74 mm, Chiều cao: 143 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 90 mm, Chiều cao của kiện hàng: 230 mm, Trọng lượng thùng hàng: 471 g. Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống: CD-ROM / DVD-ROM Drive, Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu: 128 MB

Hiệu suất
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Tốc độ khung hình
30 fps
Nút chụp nhanh
Yes
Độ sâu của màu
24 bit
Rọi sáng tối thiểu
5 lx
Thiết kế
Micrô gắn kèm *
Yes
Giao diện *
USB
Loại cảm biến
CMOS
Chiều dài dây cáp
2 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
74 mm
Độ dày
74 mm
Chiều cao
143 mm
Trọng lượng
151 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
90 mm
Chiều cao của kiện hàng
230 mm
Trọng lượng thùng hàng
471 g
Nội dung đóng gói
Giá đỡ ống tia điện tử
Yes
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM / DVD-ROM Drive
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Kết nối internet cần có
Yes
Ổ CD-ROM cần có
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi hộp
1 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
285 mm
Các số liệu kích thước
Chiều dài thùng cạc tông chính
387 mm
Chiều cao hộp các tông chính
248 mm
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
87 10895 97992 4
Các đặc điểm khác
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II 500MHz or faster
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
74 x 74 x 143 mm
Hệ thống ống kính
F2.8, D50°
Các linh kiện bổ sung
Quick install guide User Manual
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98 Microsoft Windows ME Microsoft Windows 2000 Microsoft Windows XP
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
90 x 190 x 230 mm
Mã 12 NC
908210008636
Thêm video vào
MSN Messenger Yahoo! Messenger AOL Messenger Skype
EAN/UPC/GTIN
87 10895 97713 5
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài
3,426 kg
Độ phân giải chụp nội suy
SVGA
Độ phân giải video nội suy
SVGA
Trọng lượng bì đóng gói
0,321 kg
Số lượng hộp các tông bên ngoài
6 pc(s)
Độ phân giải bộ cảm biến
VGA
Độ phân giải chụp
VGA
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
2,520 kg
Khối lượng gói
0,471 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)