location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung NX 20 MILC Body 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
NX
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
20
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EV-NX20ZZBZBDK
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Samsung’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 73970
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung NX 20 MILC Body 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC Body 20,3 MP CMOS Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge HDMI Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Samsung NX 20 MILC Body 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen:
This short summary of the Samsung NX 20 MILC Body 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung NX 20, 20,3 MP, 5472 x 3648 pixels, CMOS, Full HD, 341 g, Màu đen

Long summary description Samsung NX 20 MILC Body 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung NX 20 MILC Body 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung NX 20. Loại máy ảnh: MILC Body, Megapixel: 20,3 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5472 x 3648 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. PicBridge. Trọng lượng: 341 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC Body
Megapixel *
20,3 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5472 x 3648 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
JPEG (3:2): 20.0M (5472 x 3648), 10.1M (3888 x 2592), 5.9M (2976 x 1984), 5.0M (2736 x 1824), 2.0M (1728 x 1152) JPEG (16:9): 16.9M (5472 x 3080), 7.8M (3712 x 2088), 4.9M (2944 x 1656), 2.1M (1920 x 1080) JPEG (1:1): 13.3M (3648 x 3648), 7.0M (2640 x 2640), 4.0M (2000 x 2000), 1.1M (1024 x 1024) RAW: 20.0M (5472 x 3648)
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 16:9
Tổng số megapixel
21,6 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
23,5 x 15,7 mm
Định dạng cảm biến
Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Giao diện khung ống kính
Samsung NX
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Single Auto Focus
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
12800
Độ nhạy ISO
100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử, Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ
Số hướng dẫn đèn flash
11 m
Đồng bộ tốc độ đèn flash
0.00555 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/2 EV step)
Ngàm lắp đèn flash
Yes
Kiểu ngàm lắp đèn flash
Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 810, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
H.264
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Bộ nhớ
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
128 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
AMOLED
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ phân giải màn hình
640 x 480 pixels
Độ nét màn hình máy ảnh
614000 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Trường ngắm
100 phần trăm
Màn hình phụ
No
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
Phiên bản HDMI
1.4a
Giắc cắm micro
Yes
hệ thống mạng
Bluetooth *
No
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
No
Mạng dữ liệu
Không hỗ trợ
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Thủ công, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Công nghệ đèn nền, Bãi biển, Trẻ em, Cận cảnh (macro), Dawn, Tài liệu, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Thể thao, Sunset, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Lens priority, Thủ công, Điện ảnh, Chương trình, Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh *
Vivid
Tự bấm giờ *
2, 30 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Yes
Điều chỉnh độ bão hòa
Yes
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show, Thumbnails
Nhiều chế độ burst
Yes
Hoành đồ
Yes
Hỗ trợ 3D
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Resizing, Xoay, Trimming
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF, DPOF 1.1, RAW
Điều chỉnh chất lượng ảnh
Colour depth, Tương phản, Độ bão hòa màu, Độ nét
Sắp xếp anbom
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Dung lượng pin
1300 mAh
Loại pin
BP1310
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
122 mm
Độ dày
39,5 mm
Chiều cao
89,6 mm
Trọng lượng
341 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Intelli-studio, Samsung RAW Converter, PC Auto Backup
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Loại nguồn năng lượng
Pin