location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp XR-1R máy chiếu dữ liệu 1200 ANSI lumens XGA (1024x768)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XR-1R
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
XR-1R
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16520
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp XR-1R máy chiếu dữ liệu 1200 ANSI lumens XGA (1024x768)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Xách tay
  • - 1200 ANSI lumens
  • - Đèn 4000 h
  • - XGA (1024x768) 2000:1
  • - Tương thích kích cỡ màn hình: 1930,4 - 17424,4 mm (76 - 686")
  • - 190 W
Thêm>>>
Short summary description Sharp XR-1R máy chiếu dữ liệu 1200 ANSI lumens XGA (1024x768):
This short summary of the Sharp XR-1R máy chiếu dữ liệu 1200 ANSI lumens XGA (1024x768) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp XR-1R, 1200 ANSI lumens, XGA (1024x768), 2000:1, 1930,4 - 17424,4 mm (76 - 686"), 15 - 70 kHz, 45 - 85 Hz

Long summary description Sharp XR-1R máy chiếu dữ liệu 1200 ANSI lumens XGA (1024x768):
This is an auto-generated long summary of Sharp XR-1R máy chiếu dữ liệu 1200 ANSI lumens XGA (1024x768) based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp XR-1R. Độ sáng của máy chiếu: 1200 ANSI lumens, Độ phân giải gốc máy chiếu: XGA (1024x768), Tỷ lệ tương phản (điển hình): 2000:1. Loại nguồn sáng: Đèn, Tuổi thọ của nguồn sáng: 4000 h, Công suất đèn: 150 W. Định vị thị trường: Xách tay. Màn hình hiển thị: LCD. Tiêu thụ năng lượng: 190 W

Máy chiếu
Tương thích kích cỡ màn hình *
1930,4 - 17424,4 mm (76 - 686")
Độ sáng của máy chiếu *
1200 ANSI lumens
Độ phân giải gốc máy chiếu *
XGA (1024x768)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
2000:1
Phạm vi quét ngang
15 - 70 kHz
Phạm vi quét dọc
45 - 85 Hz
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
Đèn
Tuổi thọ của nguồn sáng *
4000 h
Công suất đèn
150 W
Tính năng
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Đa phương tiện
Số lượng loa gắn liền
1
Thiết kế
Định vị thị trường *
Xách tay
Màn hình
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
190 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
1,45 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
247 x 122 x 64 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V AC, 50/60 Hz
Các cổng vào/ ra
1 RGB(15-pin mini D-sub), 1 video (RCA), 1 S-video, 1 audio (3.5mm mini jack), 1 USB (B type).
Độ phân giải
1024 x 768 pixels
Hệ thống ống kính
Carl Zeiss Optical Module
Độ nét theo phương nằm ngang
520 dòng
Ngõ vào video
SXGA+/SXGA/Mac 21” (in intelligent compression), XGA, SVGA, VGA, PC-98, VESA, Mac 19”/16”/13”