location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony α SLT-A57 + DT 18-55mm SLR Camera Kit 16,1 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
α
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SLT-A57 + DT 18-55mm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SLT-A57K
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Mar 2024 10:51:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony α SLT-A57 + DT 18-55mm SLR Camera Kit 16,1 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Kit 16,1 MP CMOS Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 10 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 16000 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói
  • - Lithium
Thêm>>>
Short summary description Sony α SLT-A57 + DT 18-55mm SLR Camera Kit 16,1 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony α SLT-A57 + DT 18-55mm SLR Camera Kit 16,1 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony α SLT-A57 + DT 18-55mm, 16,1 MP, 4912 x 3264 pixels, CMOS, Full HD, 539 g, Màu đen

Long summary description Sony α SLT-A57 + DT 18-55mm SLR Camera Kit 16,1 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony α SLT-A57 + DT 18-55mm SLR Camera Kit 16,1 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony α SLT-A57 + DT 18-55mm. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 16,1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4912 x 3264 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 16000. Tiêu cự: 18 - 55 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. Trọng lượng: 539 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Kit
Megapixel *
16,1 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4912 x 3264 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
1920 x 1080,2448 x 1624,3568 x 2368,3872 x 2160,4912 x 3264,5536 x 2160,7152 x 1080,8192 x 1856,12416 x 1856
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
16:9
Tổng số megapixel
16,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
23,5 x 15,6 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
18 - 55 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
27 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
82,5 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
5,6
Cấu trúc ống kính
7/8
Loại ống kính
Standard zoom
Cỡ filter
5,5 cm
Lọc
R, G, B, Primary color
Giao diện khung ống kính
Sony A
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Single Auto Focus, Lấy nét tự động điểm
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
10
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
16000
Độ nhạy ISO
100, 16000
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Second curtain synchro, Slow synchronization
Số hướng dẫn đèn flash
10 m
Thời gian sạc đèn flash
3 giây
Giắc kết nối flash bên ngoài
Yes
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/160 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
1440 x 1080, 1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
25 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, H.264, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
921600 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Phóng đại
1,04x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt, Shade
Chế độ chụp cảnh *
Panorama, Chế độ chụp chân dung, Sunset, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Single image
Hoành đồ
Yes
Xem trực tiếp
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Xoay
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.3, MPF, RAW
Điều chỉnh chất lượng ảnh
Độ sáng, Độ bão hòa màu, Độ nét
Chức năng chống bụi
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
590 ảnh chụp
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
132,1 mm
Độ dày
80,7 mm
Chiều cao
97,5 mm
Trọng lượng
539 g
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Loại nguồn năng lượng
Pin
Nhiệt độ màu sắc
2500 K
Độ nghiêng màn hình
Yes
Megapixel hữu dung (ảnh)
16,116,7 MP