Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Quản lý L2/L3 Quản lý dựa trên mạng
- - Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
- - Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 2
- - Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập Công suất chuyển mạch: 8 Gbit/s
- - Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)
- - Xếp chồng được
Thêm>>>
Short summary description Cisco ME 3400G-2CS Quản lý L2/L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu đen:
This short summary of the Cisco ME 3400G-2CS Quản lý L2/L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
Cisco ME 3400G-2CS, Quản lý, L2/L3, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Song công hoàn toàn (Full duplex)
Long summary description Cisco ME 3400G-2CS Quản lý L2/L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Cisco ME 3400G-2CS Quản lý L2/L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.
Cisco ME 3400G-2CS. Loại công tắc: Quản lý, Lớp chuyển mạch: L2/L3. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 2. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 8 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.1ag, IEEE 802.1D, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE...