location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips XU9100/10 robot hút bụi 3 L Túi chứa bụi bẩn Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XU9100/10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
XU9100/10
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8720389037887 show
Hạng mục:
Vacuum cleaners which are operated robotically. Generally used in large industrial spaces.
Robot hút bụi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 368
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Oct 2024 20:41:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips XU9100/10 robot hút bụi 3 L Túi chứa bụi bẩn Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Túi chứa bụi bẩn 3 L Màu đen, Màu xám
  • - Số lượng chổi quét: 1
  • - Lau ướt
  • - Hệ thống lọc HEPA (Lọc hạt khí hiệu suất cao) Tự động trờ về trạm cơ sở
  • - 66 dB
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 6500 mAh Thời gian chạy: 280 min Thời gian sạc: 5,5 h
  • - 8000 Pa
Thêm>>>
Short summary description Philips XU9100/10 robot hút bụi 3 L Túi chứa bụi bẩn Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Philips XU9100/10 robot hút bụi 3 L Túi chứa bụi bẩn Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips XU9100/10, Túi chứa bụi bẩn, Màu đen, Màu xám, 3 L, 66 dB, 3,5 L, HEPA

Long summary description Philips XU9100/10 robot hút bụi 3 L Túi chứa bụi bẩn Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Philips XU9100/10 robot hút bụi 3 L Túi chứa bụi bẩn Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips XU9100/10. Loại bình chứa bụi: Túi chứa bụi bẩn, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám. Dung tích bụi (tổng số): 3 L, Mức độ ồn: 66 dB, Dung lượng bình nước: 3,5 L. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 6500 mAh, Thời gian chạy: 280 min. Chiều cao: 98 mm, Chiều rộng: 365 mm, Độ dày: 367 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 475 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 547 mm, Chiều cao của kiện hàng: 564 mm

Thiết kế
Loại bình chứa bụi *
Túi chứa bụi bẩn
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Yes
Hiệu suất
Lau ướt *
Yes
Dung tích bụi (tổng số) *
3 L
Dung lượng bình nước
3,5 L
Hệ thống lọc HEPA (Lọc hạt khí hiệu suất cao) *
Yes
Máy hút bụi lọc không khí
HEPA
Tiêu chuẩn HEPA
HEPA 11
Số lượng mức hút
4
Tự động trờ về trạm cơ sở *
Yes
Phát hiện chướng ngại vật
Yes
Số lượng chổi quét
1
Ngưỡng trèo (tối đa)
2 cm
Mức độ ồn *
66 dB
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android 6.0, iOS 11.0
Điện
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
6500 mAh
Điện
Điện áp pin
14 V
Thời gian chạy *
280 min
Tuổi thọ pin
250 m²
Thời gian sạc
5,5 h
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,0008 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều cao
98 mm
Chiều rộng
365 mm
Độ dày
367 mm
Trọng lượng
5 kg
Kích thước trạm gốc (D x R x C)
471 x 476 x 494 mm
Trọng lượng trạm gốc
13 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
475 mm
Chiều sâu của kiện hàng
547 mm
Chiều cao của kiện hàng
564 mm
Trọng lượng thùng hàng
21,8 kg
Nội dung đóng gói
Bao gồm đế
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Công suất hút
8000 Pa