Chứng nhận
CISPR 22: 2005+A1/EN 55022: 2006+A1-Class B, EN 61000-3-2: 2006+A1 +A2 (Harmonic emissions, Class A), EN 61000-3-3: 2008 (Flicker emissions), EN 55024: 1998+A1+A2 immunity standards which includes compliance with the following: EN 61000-4-2: 1995 (ESD immunity, performance criterion B), EN 61000-4-3: 1996 (radiated immunity, performance criterion A), EN 61000-4-4: 1995 (EFT immunity, performance criterion B), EN 61000-4-5: 1995 (surge immunity, performance criterion B), EN 61000-4-6: 1996 (conducted immunity, performance criterion A), EN 61000-4-11: 1994 (voltage fluctuations, performance criterion B & C)
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
370 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
2,7 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,6 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,704 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows Vista, Windows XP, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2540 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
349 x 238 x 196 mm
Chiều rộng của kiện hàng
400 mm
Chiều sâu của kiện hàng
250 mm
Chiều cao của kiện hàng
298 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,35 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP Usage tracking, HP Status and Alerts, eGSG, Control Panel Simulator, Print Driver, Software Installer/Uninstaller
Số lượng lớp/pallet
8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
96 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
12 pc(s)
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, Windows 8, Windows 7 (32-bit/64-bit): 1 GB RAM; Windows Vista (32-bit/64-bit), Windows XP, Windows Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server 2003: 512 MB RAM; all systems: 350 MB free hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
400 x 250 x 298 mm