Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
12,3 kg
Phần mềm tích gộp
Host-based print drivers, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, scan application, installer/uninstaller, HP MARS/Pony Express usage tracking software, HP Order Reminder, screen fonts, I.R.I.S. Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), Mac print drivers and scan drivers. ToolBox and EWS software included. HP LaserJet Scan, HP PC Send/Receive LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Trọng lượng pa-lét
391,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
6 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
30 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các cổng vào/ ra
2 x RJ-11
Các tính năng của mạng lưới
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
429 x 267 x 338 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 4.5 A; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2.3 A
Quản lý máy in
HP Toolbox FX, HP Embedded Web Server
Loại modem
V.34 fax soft modem (up to 33.6 Kbps) and two RJ-11 ports
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, preprinted, prepunched, bond, colour, glossy, letterhead, light, heavy, recycled, rough), envelopes, vellum, transparencies, labels, cardstock
Minimum: 148 x 105 mm (A6), Maximum: 215.9 x 355.6 mm (legal)
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3, v10.4 and higher; G3, G4, or G5 PowerPC processor; 128 MB RAM; 30 to 50 MB available hard disk space; USB port; CD-ROM drive
Định dạng tệp quét
BMP, GIF, PDF, PNG, TIFF
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Phần mềm có thể tải xuống được
Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP Toolbox for Fax management and support, HP Software Update
Các chức năng
Black-and-white printing, black-and-white copying, black-and-white faxing, black-and-white and colour scanning
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B(A) (printing), 6.4 B(A) (copy/scan), 3.1 B(A) (ready)
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, Server 2003; Windows Vista Ready; Mac OS X v10.3, v10.4 or higher; Linux
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, Quét, Không
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
1 to 99 multiple copies, Collation, Reduce/Enlarge from 25 to 400% (with page size presets), Fit to page, 2 or 4 pages to 1 page, Contrast (lighter/darker), Resolution (copy quality)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Priority slot and input tray: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Automatic Document Feeder (ADF): 105 x 148 to 216 x 381 mm
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
8000 số trang/tháng
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Media input tray, priority slot, output bin: 60 to 163 g/m²; automatic document feeder (ADF): 60 to 105 g/m²
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2340 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Priority slot and input tray: A4, A5, ISO B5, ISO C5, ISO C5/6, ISO C6, ISO DL, 16K, European postcard, J postcard (Hagaki), J double postcard (Oufuku Hagaki); Automatic Document Feeder (ADF): A4, A5
Các kiểu chữ
None (Host-based)
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 381 mm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Manual duplex and booklet printing, N-up printing, Collation, Watermarks, Install printer driver only, Economode for toner savings, accepts a variety of paper sizes and types
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
10 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers available from http://
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line, 16-character display, alphanumeric buttons, menu and cancel controls, fax, copy controls
Kiểu nâng cấp
Device firmware upgradability via USB direct connection
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
sheets: 30
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
600,2 x 333,2 x 440,2 mm (23.6 x 13.1 x 17.3")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2339,3 mm (48 x 40 x 92.1")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
390,9 kg (861.7 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
9,98 kg (22 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
64 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
31 dB
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
50 B(A)
50 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
16 dB
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8,5 giây
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Priority slot and input tray: 3 x 5 to 8.5 x 14 in; automatic document feeder (ADF): 5.83 x 4.13 to 8.5 x 14 in
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
148,1 x 104,9 mm (5.83 x 4.13")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
12,2 kg (27 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
1.662 kWh/Week
Mô tả quản lý bảo mật
None
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 333 x 440 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5, C5, C6, DL, 16K, 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries