location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 50PFL3908/F7 tivi 127 cm (50") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
50PFL3908/F7
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50PFL3908/F7
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0609585231016 show
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63787
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 50PFL3908/F7 tivi 127 cm (50") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 127 cm (50")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 300 cd/m² 8 ms 4000:1
  • - ATSC NTSC
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 400 x 200 mm
  • - 145 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 50PFL3908/F7 tivi 127 cm (50") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²:
This short summary of the Philips 50PFL3908/F7 tivi 127 cm (50") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 50PFL3908/F7, 127 cm (50"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Philips 50PFL3908/F7 tivi 127 cm (50") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 50PFL3908/F7 tivi 127 cm (50") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 300 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 50PFL3908/F7. Kích thước màn hình: 127 cm (50"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. TV Thông minh. Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 4000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
127 cm (50")
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Xe ôtô, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
720 x 480, 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 768 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1400 x 1050 (SXGA+), 1440 x 900 (WXGA+), 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
4000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
127 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Các băng tần TV được hỗ trợ
UHF, VHF
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Hệ thống âm thanh
SRS TruSurround HD, Dolby Digital (AC-3), Stereo, SAP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
No
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MPEG1, MPEG2, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Giảm tiếng ồn *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng HDMI *
3
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
145 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
120 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1166,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
270 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
762 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
14,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1166,1 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
124 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
701 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
14 kg
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1316 mm
Chiều sâu của kiện hàng
206 mm
Chiều cao của kiện hàng
816,1 mm
Trọng lượng thùng hàng
18,4 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 3000 series 50PFL3950/V7 tivi 127 cm (50") Full HD Màu đen Philips 3000 series 50PFL3950/V7 tivi 127 cm (50") Full HD Màu đen
(show image)
50PFL3950/V7 50PFL3950/V7