Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
46 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
46 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
22 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8 giây
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
46 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
46 cpm
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Network folder, USB
Tốc độ quét (màu đen)
70 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
MTIFF, JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản
XPS, RTF, UNICODE, CSV, HTML, PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 25000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
200000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
In, Bản sao, Quét
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PostScript 3, PDF
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ
Mexico, Trung Quốc
Tổng số lượng khay đầu vào
*
5
Tổng công suất đầu vào
*
2100 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
200 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3000 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
312 x 457.2 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy rời, Phong bì, Giấy in ảnh, Transparencies, Nhãn, Giấy in ảnh bóng
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K, 2L
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0