location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic VT2300LED 58,4 cm (23") Full HD Màu đen 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VT2300LED
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VT2300-LED
Hạng mục: Tivi Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 43131
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Viewsonic VT2300LED 58,4 cm (23") Full HD Màu đen 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 58,4 cm (23") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 250 cd/m² 5 ms 1000:1
  • - 100 x 100 mm
  • - 30 W
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic VT2300LED 58,4 cm (23") Full HD Màu đen 250 cd/m²:
This short summary of the Viewsonic VT2300LED 58,4 cm (23") Full HD Màu đen 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic VT2300LED, 58,4 cm (23"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, Màu đen

Long summary description Viewsonic VT2300LED 58,4 cm (23") Full HD Màu đen 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic VT2300LED 58,4 cm (23") Full HD Màu đen 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic VT2300LED. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
58,4 cm (23")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
8000:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
30 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC, cUL (UL), RoHS, NOM, BETS-7, CB
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
565 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
191 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
418 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
565 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
45 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
358 mm
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Góc nghiêng
-5 - 15°
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 65 phần trăm
Chiều sâu (hệ đo lường Anh)
19,1 cm (7.5")
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Chiều cao (hệ đo lường Anh)
41,9 cm (16.5")
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
30000 h
Chiều rộng (hệ đo lường Anh)
56,4 cm (22.2")
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 64 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
60 - 75 Hz