HP Color LaserJet Enterprise M856dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt; Tốc độ nhanh ra trang đầu tiên; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : HP Color LaserJet Enterprise M856dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt; Tốc độ nhanh ra trang đầu tiên; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ
  • Mã sản phẩm : T3U51A#B13
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193015438262
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 May 2024 15:23:21
  • CE Marking (0.4 MB) CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP Color LaserJet Enterprise M856dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt; Tốc độ nhanh ra trang đầu tiên; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ :

    HP Color LaserJet Enterprise M856dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt; Tốc độ nhanh ra trang đầu tiên; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A3, 56 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP Color LaserJet Enterprise M856dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt; Tốc độ nhanh ra trang đầu tiên; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ :

    HP Color LaserJet Enterprise M856dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt; Tốc độ nhanh ra trang đầu tiên; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 250000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 56 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 56 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 56 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 26 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 26 ppm
Thời gian khởi động 150 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6,3 giây
Watermark printing
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 250000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 50000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in Scalable, Mã vạch, TrueType, Windows
Nước xuất xứ Nhật Bản
Hộp mực thay thế W2010A HP 659A Black LaserJet Toner Cartridge (16,000 pages); W2011A HP 659A Cyan LaserJet Toner Cartridge (13,000 pages); W2012A HP 659A Yellow LaserJet Toner Cartridge (13,000 pages); W2013A HP 659A Magenta LaserJet Toner Cartridge (13,000 pages); W2010X HP 659X Black LaserJet Toner Cartridge (34,000 pages); W2011X HP 659X Cyan LaserJet Toner Cartridge (29,000 pages); W2012X HP 659X Yellow LaserJet Toner Cartridge (29,000 pages); W2013X HP 659X Magenta LaserJet Toner Cartridge (29,000 pages); W2004A HP 660A Original LaserJet Imaging Drum (65,000 pages, universal for all 4 colours)
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 4450 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 64 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật EAP-TLS, FIPS 140, FIPS 140-2, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa 3584 MB

Hiệu suất
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng lưu trữ bên trong 16 GB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR 32:2012 (International) - Class A, EN 55032:2012 (EU) - Class A, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010, EMC Directive 2014/30/EU. Other EMC approvals as required by individual countries.
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 870 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 77 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,08 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,725 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 556 mm
Độ dày 610 mm
Chiều cao 520 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 790 x 760 x 2107 mm
Trọng lượng 52,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 786 mm
Chiều sâu của kiện hàng 736 mm
Chiều cao của kiện hàng 652 mm
Trọng lượng thùng hàng 59,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 16000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 13000 trang
Hướng dẫn khởi động nhanh
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Special features
HP ePrint
HP Web Jetadmin
HP Auto-On/Auto-Off
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Trọng lượng pa-lét 188,44 g
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 3 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser.
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 49 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 33 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)