location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL 1600n La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1600n
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-13261
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 86773
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL 1600n La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 20 ppm
  • - Gửi fax màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB Bộ xử lý được tích hợp 166 MHz
  • - 15,4 kg
Thêm>>>
Short summary description DELL 1600n La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm:
This short summary of the DELL 1600n La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL 1600n, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Gửi fax màu, A4, Màu xám, Bạc

Long summary description DELL 1600n La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm:
This is an auto-generated long summary of DELL 1600n La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL 1600n. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Bạc

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Sao chép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Độ phân giải scan quang học *
600 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
200 trang
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
15000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
GDI, PCL 6, PostScript 3
Số lượng phông chữ máy in
45
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 90 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 160 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
160 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
166 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
39 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Bạc
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
350 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
20 W
Điện áp AC đầu vào
220 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 98SE, Windows ME, Windows NT, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Server, Windows Server 2003
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC, CE, CISPR, UL1950, EPA
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
450 mm
Độ dày
424 mm
Chiều cao
457 mm
Trọng lượng
15,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
561 mm
Chiều sâu của kiện hàng
516 mm
Chiều cao của kiện hàng
630 mm
Trọng lượng thùng hàng
21 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
PaperPort Deluxe 9.0 Dell Toner Management System Dell Printer Web Tool
Các đặc điểm khác
Quản lý máy in
Dell Printer Web Tool, Dell Toner Management System
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
DELL 1815dn La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm DELL 1815dn La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm
(show image)
210-15856 1815dn