location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hotpoint LSFA+ 935 X EU/HA máy rửa chén Đặt riêng 10 chỗ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hotpoint Check ‘Hotpoint’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LSFA+ 935 X EU/HA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LSFA+ 935 X EU/HA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8007842817577
Hạng mục:
Machine for washing dishes automatically.
Máy rửa chén Check ‘Hotpoint’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hotpoint: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21426
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Hotpoint LSFA+ 935 X EU/HA máy rửa chén Đặt riêng 10 chỗ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng
  • - 10 chỗ
  • - 44 dB
  • - Tiết kiệm điện năng, Giặt kỹ, Trung bình, Nhanh
  • - Chức năng dừng nước Chống tràn nước 24 h Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Thêm>>>
Short summary description Hotpoint LSFA+ 935 X EU/HA máy rửa chén Đặt riêng 10 chỗ:
This short summary of the Hotpoint LSFA+ 935 X EU/HA máy rửa chén Đặt riêng 10 chỗ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hotpoint LSFA+ 935 X EU/HA, Đặt riêng, Thép không gỉ, Nút bấm, Trên cao, 10 chỗ, 44 dB

Long summary description Hotpoint LSFA+ 935 X EU/HA máy rửa chén Đặt riêng 10 chỗ:
This is an auto-generated long summary of Hotpoint LSFA+ 935 X EU/HA máy rửa chén Đặt riêng 10 chỗ based on the first three specs of the first five spec groups.

Hotpoint LSFA+ 935 X EU/HA. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Màu cửa: Thép không gỉ, Kiểu kiểm soát: Nút bấm. Số địa điểm: 10 chỗ, Mức độ ồn: 44 dB, Chương trình rửa bát đĩa: Tiết kiệm điện năng, Giặt kỹ, Trung bình, Nhanh. Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay: 9 L, Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ: 0,81 kWh. Chiều rộng: 450 mm, Độ dày: 600 mm, Chiều cao: 850 mm. Lớp sấy khô: A, Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 237 kWh, Lượng nước tiêu thụ hàng năm: 2520 L

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu cửa *
Thép không gỉ
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Màn hình tích hợp *
Yes
Vị trí có thể điều chỉnh của giỏ
Trên cao
Hiệu suất
Mức độ ồn *
44 dB
Chương trình rửa bát đĩa *
Tiết kiệm điện năng, Giặt kỹ, Trung bình, Nhanh
Số địa điểm *
10 chỗ
Số lượng chương trình giặt *
9
Nhiệt độ tối đa *
70 °C
Tích hợp thiết bị hẹn giờ
Yes
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Yes
Trì hoãn khởi động
24 h
Chức năng dừng nước *
Yes
Chống tràn nước *
Yes
Bán tải
Yes
Công thái học
Đèn chỉ thị thời gian còn lại
Yes
Chỉ số muối
Yes
Chỉ số trợ xả
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ
0,81 kWh
Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay *
9 L
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
600 mm
Chiều cao
850 mm
Chiều rộng *
450 mm
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Lớp sấy khô
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
237 kWh
Lượng nước tiêu thụ hàng năm
2520 L