location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark S605 In phun A4 2400 x 1200 DPI 18 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S605
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60S0002
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 44368
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:04:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark S605 In phun A4 2400 x 1200 DPI 18 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 2400 x 1200 DPI
  • - A4 18 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB
  • - 7,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark S605 In phun A4 2400 x 1200 DPI 18 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Lexmark S605 In phun A4 2400 x 1200 DPI 18 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark S605, In phun, In màu, 2400 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Lexmark S605 In phun A4 2400 x 1200 DPI 18 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Lexmark S605 In phun A4 2400 x 1200 DPI 18 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark S605. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 11 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

In
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
11 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
30 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
16 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
8 cpm
Tốc độ sao chép (khái niệm, đen, A4)
25 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
5000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2l, A2 baronial, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, l, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
2L, A4, A5, A6, B5, Hagaki card, L, Thư
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS Pro, SD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
40 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
19 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
15 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét
11 W
Chứng nhận
Chứng nhận
Energy Star, CSA, c-UL-us, ICES Class B, Executive Order 132221, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, C-tick mark Class B, V85, CCC Class B, BSMI Class B, METI(PSE), VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CCIB
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
7,5 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
18 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
514 x 358 x 178 mm
Công nghệ không dây
802.11b/g/n
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Microsoft Windows XP Professional x64 Microsoft Windows Vista Apple Mac OS X (10.4.4-10.6.x Intel) Microsoft Windows 2000 5.00.2195 or later Microsoft Windows Vista x64 Apple Mac OS X (10.3.9 Power PC) Linux - available at www.lexmark.com Microsoft Windows 7 Apple Mac OS X (10.4.4-10.5.x PowerPC)
PicBridge
Yes
A6 Thiệp
Yes
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
174,2 kg (384 lbs)
Đa chức năng
Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
525 x 242 x 431 mm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lexmark X2670 In phun A4 1200 x 1200 DPI 13 ppm Lexmark X2670 In phun A4 1200 x 1200 DPI 13 ppm
(show image)
26S0002 X2670 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark Prevail Pro705 In phun A4 2400 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi Lexmark Prevail Pro705 In phun A4 2400 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi
(show image)
90T7031 Prevail Pro705 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark Prospect Pro205 In phun A4 2400 x 1200 DPI 18 ppm Wi-Fi Lexmark Prospect Pro205 In phun A4 2400 x 1200 DPI 18 ppm Wi-Fi
(show image)
90T6036 Prospect Pro205 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark Prestige Pro805 In phun A4 2400 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi Lexmark Prestige Pro805 In phun A4 2400 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi
(show image)
90T8036 Prestige Pro805 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark Platinum Pro905 In phun A4 2400 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi Lexmark Platinum Pro905 In phun A4 2400 x 1200 DPI 16 ppm Wi-Fi
(show image)
90T9036 Platinum Pro905 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark S405 In phun A4 2400 x 1200 DPI 17 ppm Wi-Fi Lexmark S405 In phun A4 2400 x 1200 DPI 17 ppm Wi-Fi
(show image)
90T4036 S405 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark X3650 In phun A4 1200 x 1200 DPI 15 ppm Lexmark X3650 In phun A4 1200 x 1200 DPI 15 ppm
(show image)
16F1202 X3650 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)